Có 3 kết quả:

拭除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ释除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ釋除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ

1/3

shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to wipe off

Từ điển Trung-Anh

to dispel (doubts)

Từ điển Trung-Anh

to dispel (doubts)