Có 3 kết quả:
拭除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ • 释除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ • 釋除 shì chú ㄕˋ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wipe off
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dispel (doubts)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dispel (doubts)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh